🔍 Search: HOAN LẠC
🌟 HOAN LẠC @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
환락하다
(歡樂 하다)
Động từ
-
1
매우 기뻐하고 즐거워하다.
1 HOAN LẠC, VUI THÚ, KHOÁI LẠC: Thấy rất mừng và vui.
-
1
매우 기뻐하고 즐거워하다.
-
환락
(歡樂)
Danh từ
-
1
매우 기뻐하고 즐거워함. 또는 매우 기쁘고 즐거운 것.
1 SỰ HOAN LẠC, SỰ VUI THÚ, SỰ KHOÁI LẠC: Sự thấy rất mừng và vui. Hoặc cái rất mừng và vui.
-
1
매우 기뻐하고 즐거워함. 또는 매우 기쁘고 즐거운 것.